Có 2 kết quả:

娇羞 jiāo xiū ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ嬌羞 jiāo xiū ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bashful
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty

Từ điển Trung-Anh

(1) bashful
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty