Có 2 kết quả:
娇羞 jiāo xiū ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ • 嬌羞 jiāo xiū ㄐㄧㄠ ㄒㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bashful
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bashful
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty
(2) shy
(3) shyness
(4) modesty
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0